Công dụng thuốc Vinphacine 250

Công dụng thuốc Vinphacine 250

Thuốc Vinphacine 250 được chỉ định điều trị các bệnh do nhiễm trùng gây viêm, nhiễm khuẩn nặng. Thuốc thường được dùng kết hợp với các kháng sinh khác để tăng hiệu quả điều trị. Vậy thuốc Vinphacine 250 sử dụng như thế nào? Tham khảo ngay bài viết dưới đây để có thêm những thông tin về tác dụng và lưu ý khi sử dụng thuốc này.

1. Thuốc Vinphacine 250 là thuốc gì?

Thuốc Vinphacine 250 là thuốc gì? Thuốc Vinphacine 250 thuộc nhóm thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus, kháng nấm. Thuốc chứa thành phần chính là Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250/2ml và được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm. Dạng đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml, hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml.

2. Công dụng của thuốc Vinphacine 250

Thuốc Vinphacine 250 được chỉ định điều trị trong các trường hợp dưới đây:

  • Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm và gram dương, kể cả Pseudomonas sp gây ra.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiết niệu, ổ bụng và nhiễm trùng phụ khoa, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng xương và khớp, nhiễm trùng da và cấu trúc da.

Bên cạnh những tác dụng của thuốc Vinphacine 250, một số trường hợp chống chỉ định dùng thuốc này cho bệnh nhân như:

  • Bệnh nhân dị ứng với hoạt chất amikacin hay các tá dược khác có trong thành phần của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh nhược cơ

3. Liều lượng và cách dùng thuốc Vinphacine 250

3.1. Liều dùng

Dưới đây là liều dùng khuyến cáo của thuốc Vinphacine 250

  • Liều thông thường đối với người lớn và trẻ lớn tuổi, có chức năng thận bình thường là 15mg/kg/ngày, chia làm các liều bằng nhau để dùng cách 8 giờ hoặc 12 giờ mỗi lần. Liều dùng hàng ngày không được vượt quá 15mg/kg hoặc 1,5g.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non: Liều dùng bắt đầu 10mg/kg, tiếp theo là 7,5mg/kg, dùng cách nhau 12 giờ/lần.
  • Người có tổn thương thận, nhất thiết phải định lượng nồng độ amikacin trong huyết thanh, theo dõi chức năng thận và phải điều chỉnh liều phù hợp.

Lưu ý: Liều dùng này chỉ có tính tham khảo, liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định sau khi thăm khám và nắm bắt được tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Vì thế, người bệnh cần dùng đúng liều lượng và thời gian theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2. Cách dùng

Thuốc Vinphacine 250 được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, có thể dùng bằng đường tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch và truyền tĩnh mạch:

  • Tiêm tĩnh mạch, để hấp thu tốt, thuốc nên được tiêm từ từ vào tĩnh mạch trong 2-3 phút.
  • Truyền tĩnh mạch, đối với người lớn, thuốc được pha với liều lượng 500mg Amikacin vào 100-200mk dung dịch Natri Clorid 0,9% hoặc dextrose 5%, truyền trong thời gian từ 30-60 phút. Đối với trẻ em, thể tích dịch truyền phụ thuộc vào nhu cầu người bệnh, nhưng phải có đủ lượng dịch để truyền trong thời gian từ 1-2 giờ.

4. Tác dụng phụ của thuốc Vinphacine 250

Trước khi kê đơn thuốc, bác sĩ luôn cân nhắc lợi ích hiệu quả mà thuốc Vinphacine 250 đem lại nhiều hơn nguy cơ mắc tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số trường hợp khi dùng Vinphacine 250 vẫn có thể xảy ra tác dụng không mong muốn như:

  • Thường gặp: Chóng mặt, protein niệu, tăng creatinin và tăng ure máu, giảm khả năng nghe, gây độc với hệ tiền đình như buồn nôn và mất thăng bằng.
  • Ít gặp: Sốt, tăng bạch cầu ưa eosin, ngoại ban, tăng transaminase, tăng albumin niệu, nước tiểu có hồng cầu, bạch cầu và đái ít.

Lưu ý: Trong quá trình dùng thuốc, nếu gặp phải các tác dụng phụ trên hoặc có các dấu hiệu bất thường thì hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để tham khảo ý kiến.

5. Tương tác thuốc Vinphacine 250

Khi điều trị với hai loại thuốc trở lên, có thể xảy ra tương tác giữa các thuốc và làm ảnh hưởng đến khả năng hấp thu, tác dụng cũng như tác dụng phụ của thuốc. Vì vậy, bạn cần liệt kê danh sách các thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thuốc gia truyền, thực phẩm chức năng, thảo dược,… và thông báo với bác sĩ để tránh những tương tác thuốc có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc Vinphacine 250.

6. Một số lưu ý khi dùng thuốc Vinphacine 250

Dưới đây là một số lưu ý khi dùng thuốc Vinphacine 250 giúp đạt hiệu quả của thuốc cũng như giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ:

  • Thuốc có thể gây tổn thương tiền đình, người bệnh nên được theo dõi định kỳ chức năng gan và điều chỉnh liều phù hợp với tình trạng của người bệnh.
  • Thận trọng khi dùng thuốc Vinphacine 250, đặc biệt đối với người già và trẻ nhỏ, vì có nguy cơ cao gây độc cho tai và thận. Phải giám sát chức năng thính giác và chức năng thận. Tránh dùng thuốc trong thời gian dài hoặc dùng lặp lại.
  • Cần tránh dùng đồng thời hoặc nối tiếp với các thuốc khác có độc tính cho thính giác hoặc thận (kể cả loại thuốc dùng toàn thân và tại chỗ).
  • Phải dùng thận trọng thuốc Vinphacine 250 với các trường hợp người bệnh bị rối loạn hoạt động cơ như nhược cơ hoặc Parkinson, vì thuốc này làm yếu cơ trầm trọng, do thuốc tác dụng lên liên kết thần kinh cơ.
  • Phải định lượng nồng độ thuốc trong huyết thanh trước khi dùng thuốc này cho bệnh nhân bị tổn thương thận. Kiểm tra chức năng thận trong quá trình dùng thuốc cho đối tượng này.
  • Cần cân nhắc giữa lợi ích của thuốc và nguy cơ xảy ra các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Tương tự như các loại kháng sinh khác, thuốc Vinphacine 250 có thể có nguy cơ gây tăng sinh các vi sinh vật không nhạy cảm trong quá trình điều trị. Nếu xảy ra trường hợp đó, phải cân nhắc lại liệu trình điều trị thích hợp hơn cho bệnh nhân.
  • Không được trộn lẫn amikacin và các thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam.
  • Khi người bệnh uống nhiều nước và có chức năng thận bình thường thì ít có nguy cơ nhiễm độc thận, nếu không vượt quá liều khuyến cáo.
  • Để thuốc phát huy tốt hiệu quả và tránh các ảnh hưởng bất lợi, bạn cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, không được tự ý tính toán lại liều lượng, đường dùng hoặc thay đổi thời gian điều trị.

Trên đây là những thông tin quan trọng của thuốc Vinphacine 250, việc đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng và tuân thủ theo đúng chỉ định của bác sĩ sẽ giúp người bệnh dùng thuốc hiệu quả và an toàn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-vinphacine-250/

Công dụng thuốc Utralene-100 Previous post Công dụng thuốc Utralene-100
Công dụng thuốc Anrodin Next post Công dụng thuốc Anrodin