Công dụng thuốc Fencedol

Công dụng thuốc Fencedol

Thuốc Fencedol thường được chỉ định sử dụng để hạ sốt và giảm đau cho các trường hợp như viêm khớp, thấp khớp, đau răng, đau đầu,… Trong suốt quá trình điều trị bằng Fencedol, bệnh nhân cần thực hiện theo đúng kế hoạch dùng thuốc mà bác sĩ đã khuyến cáo trước đó.

1. Fencedol là thuốc gì?

Fencedol là thuốc gì? Thuốc Fencedol là một sản phẩm của Công ty cổ phần dược Vacopharm, được bác sĩ kê đơn sử dụng để trị các chứng cảm sốt, kháng viêm và giảm đau cho các tình trạng như viêm khớp dạng thấp, chấn thương, đau bụng kinh,… Thuốc Fencedol được bào chế dưới dạng viên nén và đóng gói theo quy cách hộp gồm 5 vỉ x 20 hoặc 10 vỉ x 10 viên.

Trong mỗi viên nén Fencedol có chứa các thành phần dược chất sau:

  • Hoạt chất chính: Paracetamol (hàm lượng 325mg) và Ibuprofen (hàm lượng 200mg).
  • Các tá dược khác: Polyvinyl Pyrrolidon K30 và Magnesium Stearat.

Hoạt chất chính Paracetamol trong thuốc Fencedol đóng vai trò là chất chuyển hoá có hoạt tính của Phenacetin, giúp mang lại công dụng giảm đau hạ sốt hữu hiệu thay thế cho Aspirin. Tuy nhiên, Paracetamol không có khả năng điều trị tình trạng viêm như Aspirin.

Paracetamol có tác dụng giảm thân nhiệt nhanh chóng ở những người bệnh bị sốt, nhưng hiếm khi khiến thân nhiệt của người bình thường bị giảm. Cơ chế hạ sốt của Paracetamol là tác động vào vùng dưới đồi, làm giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên. Khi sử dụng Paracetamol liều điều trị thường ít khi gây kích ứng hoặc tác động lên hệ hô hấp và tim mạch. Điều này là do Paracetamol không tác dụng lên cyclooxygenase toàn thân, thay vào đó chỉ tác động đến prostaglandin của hệ thần kinh trung ương.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Fencedol

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Fencedol

Thuốc Fencedol thường được bác sĩ chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Viêm khớp, viêm bao khớp, thấp khớp, đau lưng, đau cơ hoặc chấn thương do thể thao.
  • Được chỉ định trong điều trị giảm đau và viêm trong sản khoa, nha khoa hoặc chỉnh hình.
  • Giảm sốt.
  • Giảm cơn đau răng, đau đầu, đau do ung thư hoặc thống kinh ở nữ giới.

2.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Fencedol

Không dùng thuốc Fencedol khi chưa có chỉ định của bác sĩ cho những đối tượng dưới đây:

  • Bệnh nhân bị dị ứng có có phản ứng quá mẫn với hoạt chất Paracetamol hay bất kỳ thành phần tá dược nào khác có trong thuốc.
  • Chống chỉ định cho bệnh nhân mắc bệnh viêm gan siêu vi, gan tiến triển, nghiện rượu nặng hoặc suy thận mức độ nghiêm trọng.
  • Không sử dụng thuốc Fencedol cho người bị loét tá tràng hoặc loét dạ dày tiến triển.
  • Chống chỉ định Fencedol đối với trường hợp bị phản vệ / dị ứng do Aspirin hay bất kỳ loại thuốc chống viêm không Steroid khác.
  • Chống chỉ định cho người bị hen suyễn, polyp mũi, co thắt phế quản, phù mạch, rối loạn chảy máu hoặc mắc bệnh tim mạch.
  • Không dùng thuốc Fencedol cho những đối tượng đang điều trị bằng thuốc chống đông Coumarin.
  • Không dùng Fencedol cho thai phụ trong 3 tháng cuối thai kỳ.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Fencedol

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Fencedol

Dưới đây là liều dùng thuốc Fencedol theo khuyến cáo của bác sĩ:

  • Người lớn: Uống từ 1 – 2 viên / lần, mỗi viên cách nhau khoảng 4 – 6 giờ. Ngày uống từ 2 – 3 lần và tối đa 8 viên / ngày.
  • Trẻ em: Dùng liều thuốc Fencedol theo chỉ định riêng của bác sĩ.

3.2. Hướng dẫn sử dụng đúng cách thuốc Fencedol

Thuốc Fencedol được bào chế dưới dạng viên nén, do đó thuốc sẽ được dùng qua đường uống. Bệnh nhân nên uống Fencedol cùng với cốc nước lọc với lượng vừa đủ, tránh dùng chung với các đồ uống có gas, chứa cồn hoặc bất kỳ chất kích thích nào khác. Việc uống thuốc Fencedol cùng các đồ uống này có thể gây ảnh hưởng đến công hiệu của thuốc, thậm chí gây ra các tương tác ngoài ý muốn.

3.3. Cách xử trí tình trạng uống quá liều thuốc Fencedol

Việc uống quá liều Paracetamol có thể gây ra nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng cho bệnh nhân nếu không được xử lý kịp thời. Do đó, việc chẩn đoán sớm có vai trò vô cùng quan trọng trong điều trị tình trạng quá liều Paracetamol.

Khi bệnh nhân có dấu hiệu nhiễm độc nặng do thuốc, bác sĩ sẽ tiến hành ngay các liệu pháp điều trị hỗ trợ tích cực. Trong mọi trường hợp quá liều Paracetamol, việc thực hiện biện pháp rửa dạ dày là rất cần thiết, tốt nhất nên áp dụng trong vòng 4 giờ sau khi dùng thuốc.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể sử dụng liệu pháp giải độc bằng các hợp chất Sulfhydryl giúp mang lại tác động một phần do bổ sung dự trữ chất Glutathione tại gan. Bên cạnh đó, việc xử trí quá liều thuốc Fencedol cũng bao gồm sử dụng N – Acetylcystein đường uống hoặc đường tiêm tĩnh mạch.

Trong trường hợp không có N – Acetylcystein, bác sĩ có thể đề nghị dùng Methionin. Nếu đã sử dụng than hoạt tính trước khi áp dụng Methionin thì cần tiến hành hút than ra khỏi dạ dày trước. Để làm giảm sự hấp thu Paracetamol của cơ thể, thuốc tẩy muối cũng có thể được áp dụng.

4. Các tác dụng phụ có nguy cơ xảy ra khi dùng thuốc Fencedol

Thuốc Fencedol có thể gây ra một số tác dụng phụ ngoại ý sau cho người bệnh trong thời gian điều trị:

  • Phát ban da hoặc các phản ứng dị ứng khác (nổi mày đay, sốt hoặc tổn thương niêm mạc).
  • Giảm bạch cầu trung tính.
  • Giảm toàn thể huyết cầu.
  • Giảm tiểu cầu.
  • Tiêu chảy.
  • Táo bón.
  • Buồn nôn / nôn mửa.
  • Hoa mắt kèm chóng mặt.
  • Nhức đầu.
  • Ợ hơi.
  • Đau thương vị.

Khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào được cảnh báo ở trên, bệnh nhân cần dừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ biết để có biện pháp xử trí.

5. Những điều bệnh nhân cần lưu ý khi sử dụng thuốc Fencedol

5.1. Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Fencedol?

Trong quá trình sử dụng thuốc Fencedol, bệnh nhân cần thận trọng một số điều sau đây:

  • Người cao tuổi, bị suy thận hoặc suy gan nặng cần thận trọng khi dùng thuốc Fencedol.
  • Thuốc Fencedol có nguy cơ làm tăng các transaminase trong máu. Tuy nhiên thay đổi này chỉ có biểu hiện thoáng qua và có khả năng hồi phục được.
  • Có nguy cơ xảy ra hiện tượng rối loạn thị giác, ví dụ như nhìn mờ. Tuy nhiên triệu chứng này sẽ biến mất khi người bệnh ngừng sử dụng thuốc.
  • Thuốc Fencedol có thể gây ức chế kết tụ tiểu cầu, dễ gây kéo dài thời gian chảy máu.
  • Người bệnh bị phenylceton niệu cần thận trọng khi sử dụng thuốc Fencedol.
  • Hạn chế hoặc tránh uống rượu khi dùng thuốc Fencedol, do rượu có thể làm tăng độc tính lên gan của hoạt chất Paracetamol.
  • Có thể xảy ra một số dấu hiệu phản ứng da nghiêm trọng khi dùng thuốc Fencedol, chẳng hạn như hội chứng hoại tử da nhiễm độc (TEN), hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hội chứng ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP) hoặc hội chứng Lyell.
  • Các thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm có khả năng ức chế cơn co bóp tử cung và gây chậm sanh. Mặt khác, các thuốc chống viêm không steroid cũng có nguy cơ làm tăng áp lực phổi và suy hô hấp nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh do ống động mạch trong tử cung bị đóng sớm. Nghiên cứu cũng cho thấy, thuốc Fencedol có thể ức chế tiểu cầu và kéo dài thời gian chảy máu, đồng thời làm giảm lượng nước ối và vô niệu đối với trẻ sơ sinh. Do đó, trong 3 tháng cuối thai kỳ, người mẹ cần hạn chế hết mức việc sử dụng bất kỳ loại thuốc giảm đau chống viêm nào. Như vậy, thuốc Fencedol được chống chỉ định tuyệt đối trong giai đoạn trước khi sinh ở phụ nữ mang thai.
  • Có thể dùng thuốc Fencedol cho phụ nữ đang nuôi con bú, tuy nhiên cần tham khảo liều dùng của bác sĩ chuyên khoa.

5.2. Tương tác của Fencedol với các loại thuốc khác

Liên quan đến Paracetamol:

  • Khi dùng Paracetamol với rượu dễ làm tăng độc tính của thuốc lên gan.
  • Uống Paracetamol dài ngày với liều cao có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông máu của dẫn chất Indandion và Coumarin.
  • Có thể gây hạ sốt nghiêm trọng khi dùng chung với liệu pháp hạ nhiệt và Phenothiazin.
  • Dùng Paracetamol đồng thời với các loại thuốc như Barbiturat, Phenytoin, Isoniazid hoặc Carbamazepin có thể gây tăng độc tính cho gan.
  • Dùng chung với Probenecid có nguy cơ làm giảm đào thải thuốc Paracetamol, trong khi đó làm tăng thời gian nửa đời trong huyết tương của thuốc.
  • Thuốc chống lao và Isoniazid có thể làm tăng độc tính lên gan của Paracetamol.

Liên quan đến Ibuprofen:

  • Ibuprofen và các loại thuốc kháng viêm không steroid khác khi dùng chung với các kháng sinh thuộc nhóm quinolon có thể làm tăng tác dụng phụ của những thuốc này lên hệ thần kinh trung ương, thậm chí dẫn đến hiện tượng co giật.
  • Tăng hấp thụ ban đầu của Ibuprofen khi kết hợp với Magnesi hydroxyd, trừ khi có cả sự góp mặt của nhôm hydroxyd.
  • Làm tăng độc tính của Methotrexat khi dùng chung với Ibuprofen.
  • Dùng Ibuprofen cùng với thuốc Furosemid hoặc thuốc lợi tiểu có thể làm giảm tác dụng bài xuất natri niệu.
  • Tăng nồng độ của Digoxin trong huyết tương nếu dùng chung với Ibuprofen.

Thuốc Fencedol thường được chỉ định sử dụng để hạ sốt và giảm đau cho các trường hợp như viêm khớp, thấp khớp, đau răng, đau đầu,… Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-fencedol/

Công dụng của thuốc  Fabadola Previous post Công dụng của thuốc Fabadola
Công dụng thuốc Terp Cod 15 Next post Công dụng thuốc Terp Cod 15