Công dụng thuốc Citysaam

Công dụng thuốc Citysaam

Citysaam là thuốc có chứa thành phần chính là hoạt chất Citicolin với tác dụng bảo vệ các tế bào thần kinh. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc một số thông tin về loại thuốc Citysaam này.

1. Citysaam là thuốc gì?

Citysaam là thuốc có chứa thành phần chính là hoạt chất Citicolin dưới dạng Citicolin natri. Đây là thuốc có tính kích thích sinh tổng hợp các phospholipid trên màng tế bào thần kinh bằng cách làm giảm nồng độ glutamate trong não và tăng adenosine triphosphate. Điều này cung cấp khả năng bảo vệ chống lại nhiễm độc thần kinh do thiếu máu cục bộ.

Citicoline có tác dụng cải thiện chức năng hoạt động của màng như hoạt động của các bơm trao đổi ion và các thụ thể được đưa vào sau. Một số nghiên cứu trên thực tế đã chỉ ra rằng citicoline giúp ức chế sự kích hoạt một số phospholipase (A1, A2, C và D) để làm giảm sự hình thành các gốc tự do, hạn chế sự phá hủy hệ thống màng và bảo tồn hệ thống phòng thủ chống oxy hóa như glutathione.

Thuốc Citysaam được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị tình trạng chấn thương sọ não nặng có kèm theo rối loạn tri giác.
  • Điều trị các trường hợp tai biến mạch máu não.
  • Điều trị các bệnh lý do thoái triển tuổi già gồm có bệnh Alzheimer, sa sút trí tuệ do thoái hoá nguyên phát hoặc nhồi máu đa ổ.
  • Phòng ngừa các biến chứng sau phẫu thuật thần kinh
  • Điều trị bệnh Parkinson bằng cách sử dụng đơn độc hay phối hợp với levodopa.

2. Cách sử dụng thuốc Citysaam

Thuốc Citysaam được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp trong các trường hợp khác với liều lượng 500 – 750 mg/24 giờ với giai đoạn cấp hoặc 250 mg/24 giờ khi bước sang giai đoạn di chứng mới.

Liều khuyên dùng là 500 đến 2000 mg/ngày phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân. Thời gian điều trị có thể kéo dài 6 tuần đối với đợt cấp và 12 tháng đối với trường hợp mãn tính tùy vào mức độ của bệnh.

Các trường hợp bệnh nhân đột quỵ do thiếu máu não cục bộ hoặc do chấn thương sọ não, xuất huyết não thì uống 2g/ngày, chia làm 2 lần, uống trong vòng 6 tuần.

Liều lượng và thời gian điều trị trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh và khả năng đáp ứng thuốc của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ có chỉ định phù hợp.

3. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Citysaam

Một số tác dụng phụ rất hiếm gặp nhưng cũng có thể xảy ra như ảo giác, choáng váng, nhức đầu, khó thở, mất ngủ, huyết áp không ổn định, nôn, nhìn mờ, buồn nôn, đôi khi tiêu chảy, da đỏ bừng, nổi mề đay, ban xuất huyết, phát ban, sốt, phù tại vị trí tiêm.

Khi xuất hiện một trong số các triệu chứng trên, bệnh nhân cần ngưng sử dụng và báo ngay với bác sĩ để được xử trí.

Không sử dụng Citicoline cùng lúc với Levodopa hoặc Meclofenoxat do thành phần Citicoline có thể làm tăng tác động của hai loại thuốc này.

Thuốc Citysaam chỉ nên sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, dược sĩ chuyên môn. Trong quá trình dùng người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn và dùng thuốc theo đúng yêu cầu để có được kết quả điều trị bệnh tốt nhất.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-citysaam/

Công dụng của thuốc Zetavian Previous post Công dụng của thuốc Zetavian
Công dụng của Polytar bar Next post Công dụng của Polytar bar