Công dụng thuốc Cefpivoxil 50

Công dụng thuốc Cefpivoxil 50

Thuốc Cefpivoxil 50mg thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị cho các trường hợp mắc nhiễm trùng mức độ nhẹ cho đến trung bình. Thuốc Cefpivoxil 50mg sẽ phát huy công dụng điều trị tốt nhất nếu được bệnh nhân dùng đúng cách và đúng chỉ định của bác sĩ.

1. Thuốc Cefpivoxil 50mg là thuốc gì?

Thuốc Cefpivoxil 50mg là loại thuốc có tác dụng điều trị viêm họng, viêm phổi hoặc đợt cấp quả hen phế quản mãn tính,… Hiện nay, thuốc Cefpivoxil 50 được dùng để điều trị tình trạng nhiễm trùng mức độ nhẹ cho đến trung bình ở trẻ em trên 12 tuổi và người lớn.

Thuốc Cefpivoxil 50mg được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây – Việt Nam với dạng bào chế chính là viên nén phân tán và đóng gói theo quy cách hộp gồm 3 vỉ x 10 viên. Trong mỗi viên nén Cefpivoxil 50 có chứa hoạt chất chính là Cefditoren hàm lượng 50mg kèm theo một số tá dược khác vừa đủ.

2. Thuốc Cefpivoxil 50 có tác dụng gì?

2.1. Công dụng của thuốc Cefpivoxil 50mg?

Trong viên nén phân tán Cefpivoxil 50mg có chứa kháng sinh bán tổng hợp Cephalosporin là Cefditoren pivoxil, có hoạt tính kháng khuẩn và chống lại các mầm bệnh vi khuẩn Gram dương và âm. Hoạt chất Cefditoren có khả năng diệt khuẩn nhanh chóng nhờ vào quá trình ức chế sự tổng hợp thành tế bào dựa trên ái lực với những protein liên kết với penicillin (PBPs).

Nhìn chung, Cefditoren ổn định khi có sự góp mặt của một số Cephalosporinase và Penicillinase. Các nghiên cứu đã chứng minh, hoạt chất Cefditoren trong thuốc Cefpivoxil 50 có khả năng chống lại hầu hết các chủng vi khuẩn sau:

  • Các vi sinh vật hiếu khí Gram dương, chẳng hạn như các chủng nhạy cảm với Methicillin và chủng sản xuất ß-lactamase.
  • Các vi sinh vật hiếu khí Gram âm như Haemophilusenzae, Moraxella catarrhalis và Haemophilus parainfluenzae.

2.2. Chỉ định sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg

Thuốc Cefpivoxil 50mg thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị các tình trạng nhiễm trùng mức nhẹ đến vừa do các chủng vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Điều trị đợt cấp tính viêm phế quản mãn tính gây ra bởi chủng Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus parainfluenzae hoặc Moraxella catarrhalis.
  • Điều trị bệnh viêm phổi xảy ra do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Haemophilus parainfluenzae và Streptococcus pneumoniae.
  • Điều trị viêm amidan hoặc viêm họng xảy ra do Streptococcus pyogenes.
  • Điều trị nhiễm trùng da hoặc mô dưới da không kèm biến chứng do chủng Streptococcus pyogenes hoặc Staphylococcus aureus.

2.3. Chống chỉ định sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg

Không sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg cho các trường hợp dưới đây:

  • Người quá mẫn hoặc bị dị ứng với hoạt chất Cefditoren hay bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.
  • Chống chỉ định Cefditoren cho người bị mẫn cảm với kháng sinh thuộc nhóm Cephem.
  • Không dùng thuốc Cefpivoxil 50 cho bệnh nhân bị thiếu hụt L-Carnitine hoặc gặp các vấn đề về chuyển hoá dẫn đến thiếu L-Carnitine.
  • Không nên dùng thuốc Cefpivoxil 50mg cho bệnh nhân quá mẫn với protein sữa hoặc không dung nạp với lactose.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg

Dưới đây là liều dùng thuốc Cefpivoxil 50mg theo khuyến cáo của bác sĩ:

  • Điều trị viêm phổi: Uống 400mg / lần, dùng 2 lần / ngày trong vòng 14 ngày liên tiếp.
  • Điều trị đợt cấp của viêm phế quản mãn tính: Uống 400mg / lần, dùng 2 lần / ngày trong vòng 10 ngày liên tiếp.
  • Điều trị viêm amidan, viêm họng, nhiễm trùng da hoặc mô dưới da: Uống 200mg / lần, dùng 2 lần / ngày trong vòng 10 ngày liên tiếp.

Đối với bệnh nhân suy thận nhẹ có độ thanh thải từ 50 – 80ml / phút có thể dùng liều Cefpivoxil 50mg như bình thường. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân bị suy thận trung bình và nặng không nên uống quá 200mg x 2 lần / ngày. Đối với bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối không nên dùng thuốc Cefpivoxil 50mg.

Đối với bệnh nhân suy gan nhẹ và trung bình không cần phải điều chỉnh liều thuốc. Tuy nhiên, cần tránh dùng Cefpivoxil 50mg cho bệnh nhân suy gan nặng.

3.2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg

Thuốc Cefpivoxil 50mg được bào chế dưới dạng viên nén phân tán, do đó thuốc sẽ được sử dụng bằng đường uống. Người bệnh cần tránh nhai, bẻ hoặc nghiền nát thuốc Cefpivoxil 50mg trước khi uống vì điều này dễ gây ảnh hưởng đến công dụng của thuốc.

Thời điểm lý tưởng để uống Cefpivoxil 50mg là sau khi ăn. Trong suốt quá trình dùng thuốc, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ những khuyến cáo của bác sĩ về liều lượng cũng như cách sử dụng thuốc hiệu quả.

4. Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc Cefpivoxil 50mg

Dưới đây là danh sách các tác dụng phụ ngoại ý có thể xảy ra trong quá trình điều trị bằng thuốc Cefpivoxil 50mg:

  • Triệu chứng toàn thân như kích ứng tại chỗ tiêm, đau đầu, dị ứng, sốt, nhiễm nấm Candida, biếng ăn.
  • Vấn đề về máu như giảm tiểu cầu, tăng tiểu cầu hoặc tăng bạch cầu ưa eosin.
  • Hạ huyết áp, co giật, chóng mặt hoặc mất ngủ.
  • Triệu chứng tiêu hoá như táo bón hoặc đau bụng.
  • Viêm miệng, ngứa ngáy hoặc nổi mày đay.
  • Khó thở.
  • Giảm chức năng thận.

Khi nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào được đề cập ở trên xuất hiện ngay sau khi dùng thuốc hoặc dùng thuốc kéo dài, bệnh nhân hãy báo ngay cho bác sĩ để được kịp thời chữa trị.

5. Những điều cần lưu ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg

5.1. Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg?

Trong thời gian sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg, người bệnh cần lưu ý những điều sau nhằm đảm bảo an toàn và đạt kết quả tốt nhất:

  • Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg cho người có phản ứng quá mẫn với kháng sinh.
  • Thận trọng khi điều trị bằng Cefpivoxil 50mg cho người có tiền sử mắc bệnh hen phế quản, nổi mày đay hay phát ban da.
  • Có nguy cơ rối loạn chức năng thận nặng khi sử dụng thuốc Cefpivoxil 50mg.
  • Người cao tuổi có chức năng tiêu hoá kém hoặc đang được nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hoá cần hết sức cẩn trọng khi dùng thuốc Cefpivoxil 50. Cần chú ý theo dõi và xử trí ngay nếu có dấu hiệu thiếu vitamin K.
  • Thuốc Cefpivoxil 50mg có thể gây phản ứng sốc, cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng.
  • Khi sử dụng Cefpivoxil 50mg với liều 6mg / kg x 3 lần / ngày cho trẻ em dưới 3 tuổi có thể gây ra hiện tượng tiêu chảy.
  • Chỉ sử dụng thuốc Cefpivoxil 50 cho phụ nữ mang thai, dự định có thai hoặc nuôi con bú khi mặt lợi ích lớn hơn so với rủi ro.
  • Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi có các triệu chứng đau đầu, chóng mặt sau khi dùng thuốc Cefpivoxil 50.
  • Bảo quản thuốc tại nơi khô thoáng, tránh độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.

5.2. Thuốc Cefpivoxil 50 tương tác với các thuốc nào khác?

Thuốc Cefpivoxil 50 khi kết hợp với các loại thuốc dưới đây có thể xảy ra phản ứng tương tác, bao gồm:

  • Thuốc tránh thai đường uống.
  • Thuốc kháng axit.
  • Ethinyl estradiol (thành phần estrogen trong thuốc tránh thai đường uống).
  • Thuốc kháng axit chứa nhôm hydroxyd (900mg) và magnesi (800mg).

Nhằm làm giảm nguy cơ tương tác giữa các thuốc, bệnh nhân hãy cho bác sĩ biết các loại dược phẩm hiện đang sử dụng. Bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên điều chỉnh liều hoặc thời gian uống giữa các thuốc để giảm thiểu tối ưu nhất khả năng tương tác thuốc.

Thuốc Cefpivoxil 50mg thường được bác sĩ kê đơn sử dụng để điều trị cho các trường hợp mắc nhiễm trùng mức độ nhẹ cho đến trung bình. Thuốc Cefpivoxil 50mg sẽ phát huy công dụng điều trị tốt nhất nếu được bệnh nhân dùng đúng cách và đúng chỉ định của bác sĩ.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-cefpivoxil-50/

Công dụng của thuốc Savi Eperisone 50 Previous post Công dụng của thuốc Savi Eperisone 50
Công dụng viên uống Calcium Magnesium Zinc Next post Công dụng viên uống Calcium Magnesium Zinc