Công dụng thuốc Brilinta 90mg

Công dụng thuốc Brilinta 90mg

Brilinta 90mg là thuốc gì ? Brilinta 90mg là thuốc được sử dụng trong phòng ngừa biến cố huyết khối ở người mắc hội chứng mạch vành cấp tính, bệnh nhân có tiền sử hoặc nguy cơ cao nhồi máu cơ tim. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

1. Brilinta 90mg có tác dụng gì?

Thành phần Ticagrelor trong thuốc Brilinta 90mg có tác dụng đối kháng trực tiếp và chọn lọc lên thụ thể P2Y12, góp phần ngăn chặn việc dẫn truyền tín hiệu cảm ứng của Adenosine Diphosphate (ADP) để từ đây gây ức chế quá trình hoạt hóa và kết tập tiểu cầu. Ticagrelor cũng có khả năng làm tăng nồng độ adenosin nội sinh tại chỗ bằng cách ức chế chất vận chuyển cân bằng nucleoside -1, gây giãn mạch, ức chế chức năng tiểu cầu và khó thở.

Với tác dụng trên, Brilinta 90mg là sự lựa chọn phù hợp cho những trường hợp lên cơn đau tim hoặc đau thắt ngực không ổn định. Sử dụng thuốc làm giảm nguy cơ đột quỵ hoặc tử vong do bệnh tim hoặc mạch máu gây ra.

2. Chỉ định và chống chỉ định của Brilinta 90mg

2.1. Chỉ định

Như vậy, các bạn đã vừa tìm hiểu thuốc Brilinta 90mg có tác dụng gì. Với những công dụng trên,

Brilinta được chỉ định trong những trường hợp sau:

2.2. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc Brilinta 90mg trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc đặc biệt là Ticagrelor.
  • Người đang chảy máu hoặc mắc suy gan nặng.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như Ketoconazole, Ritonavir, Clarithromycin,…

3. Tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng thuốc Brilinta, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn như

  • Tác dụng phụ phổ biến: Rối loạn chảy máu, tăng Acid Uric máu, viêm khớp, nhức đầu, chóng mặt, ngất. Ngoài ra là một số vấn đề như huyết áp thấp, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, xuất huyết đường tiêu hóa, chảy máu dưới da, phát ban, ngứa,…
  • Tác dụng phụ ít gặp: Lú lẫn, xuất huyết nội sọ, sau phúc mạc, mắt, tai, chảy máu cơ,…

Nếu nhận thấy tác dụng phụ xuất hiện khi dùng thuốc, bạn cần thông báo ngay cho bác sĩ, dược sĩ hoặc cấp cứu tại bệnh viện gần nhất được tư vấn và xử lý kịp thời.

4. Cách dùng, liều dùng Brilinta 90mg

4.1. Cách dùng

Sử dụng thuốc qua đường uống trước hoặc sau ăn. Với những bệnh nhân khó nuốt, bạn có thể nghiền viên thuốc thành bột mịn, hòa với nửa cốc nước lọc và dùng ngay sau khi pha. Khi uống thuốc, bạn cần chú ý tráng lại cốc bằng một ít nước để đảm bảo sử dụng đủ liều.

Ngoài ra, thuốc pha cũng có thể được sử dụng để truyền qua ống thông mũi – dạ dày. Sau khi truyền xong, bạn cần chú ý dùng nước rửa sạch ống thông.

4.2. Liều dùng

Liều dùng Brilinta 90mg tham khảo như sau:

  • Khi mới làm quen: Sử dụng thuốc với liều lượng 2 viên/lần x 2 lần/ngày trong ngày đầu tiên.
  • Khi đã quen thuốc: Sử dụng duy trì 1 viên/lần x 2 lần/ngày trong thời gian 12 tháng.

5. Tương tác thuốc

Việc sử dụng Brilinta 90mg với các loại thuốc sau có thể dẫn đến các tương tác thuốc:

  • Sử dụng với Acalabrutinib, Cabozantinib, Cap Acizumab làm gia tăng nguy cơ chảy máu. Ngoài ra, có thể có thể xuất hiện một số dấu hiệu như bầm tím bất thường, chóng mặt, phân màu đỏ hoặc đen, ho, nôn ra máu, đau đầu dữ dội.
  • Sử dụng với các chất cảm ứng mạnh CYP450 3A4 (Palmitamide, Carbamazepin, Clarithromycin,…) làm giảm hiệu quả của Brilinta 90mg.
  • Sử dụng với Ardeparin, Apixaban, Betrixaban, Atazanavir, Boceprevir, Ceritinib làm tăng nguy cơ chảy máu, thậm chí xuất huyết nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong.

Do đó, bạn cung cấp cho bác sĩ thông tin về những thuốc đang sử dụng để được xem xét điều chỉnh hợp lý.

6. Những lưu ý cần nhớ khi dùng thuốc Brilinta

Cần cẩn trọng khi sử dụng Brilinta 90mg trong những trường hợp sau:

  • Bệnh nhân từng gặp chấn thương nghiêm trọng trong thời gian gần đây.
  • Bệnh nhân vừa trải qua một cuộc phẫu thuật chưa hồi phục.
  • Người bị chảy máu dạ dày hoặc ruột.
  • Với người chuẩn bị phẫu thuật cần ngừng dùng thuốc Brilinta 90mg khoảng 5 ngày trước phẫu thuật.
  • Bệnh nhân bị hen suyễn hoặc các vấn đề về phổi khác hoặc khó thở.
  • Người đang mắc bệnh gan hoặc từng có tiền sử mắc bệnh gan.
  • Người có lượng axit uric trong cơ thể nhiều hơn thông thường.

7. Giải pháp ứng phó khi quên liều hoặc dùng quá liều

  • Khi quên liều: Hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo đúng thời điểm đã định. Tuyệt đối không bù thêm liều bằng cách uống gấp đôi liều khuyến cáo.
  • Khi quá liều: Việc dùng Brilinta 90mg quá liều có thể làm xuất hiện các triệu chứng như khó thở, ngưng thất. Trong trường hợp này, bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức để được theo dõi điện tâm đồ và có biện pháp xử lý hiệu quả.

Trên đây là một số thông tin về thuốc Brilinta 90mg. Đây là thuốc giúp ngăn ngừa các biến cố huyết khối do xơ vữa động mạch hoặc cơn đau tim cấp với hiệu quả cao. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định, hướng dẫn của chuyên gia y tế.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-brilinta-90mg/

Công dụng thuốc Visdogyl Previous post Công dụng thuốc Visdogyl
Công dụng thuốc Recormon Next post Công dụng thuốc Recormon