Công dụng thuốc Atsotine

Công dụng thuốc Atsotine

Thuốc Atsotine 400mg được sử dụng để điều trị đột quỵ cấp, giúp phục hồi chức năng sau đột quỵ, hỗ trợ cải thiện trí nhớ và tăng sự tập trung,… Song song với lợi ích, thuốc có thể tiềm ẩn một số tác dụng phụ trong quá trình sử dụng, do đó người bệnh nên thận trọng và bám sát theo đúng liệu trình điều trị của bác sĩ.

1. Atsotine là thuốc gì?

Thuốc Atsotine 400mg là một sản phẩm của Korea Prime Pharm Co., Ltd, có chứa hoạt chất chính là Cholin alfoscerat, giúp điều trị cơn đột quỵ não cấp và hỗ trợ phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau đột quỵ. Ngoài ra, thuốc Atsotine 400 cũng được sử dụng nhằm điều trị các triệu chứng của tình trạng chấn thương sọ não, giúp người bệnh phục hồi sức khoẻ sau khi gặp chấn thương và phẫu thuật thần kinh. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể chỉ định thuốc Atsotine cho những đối tượng cần cải thiện trí nhớ và tăng độ tỉnh táo hoạt động của não bộ.

Thuốc Atsotine được bào chế dưới dạng viên nang, với quy cách đóng gói 1 hộp × 30 viên. Mỗi viên nang có chứa Cholin alfoscerat với hàm lượng 400mg và được sử dụng khi có sự chỉ định của bác sĩ.

2. Chỉ định và công dụng của thuốc Atsotine 400mg

2.1 Chỉ định sử dụng thuốc Atsotine 400mg

Thuốc Atsotine 400mg thường được bác sĩ chỉ định sử dụng cho những trường hợp dưới đây:

  • Điều trị cho những bệnh nhân có triệu chứng đột quỵ cấp, đồng thời hỗ trợ phục hồi chức năng sau cơn đột quỵ.
  • Hỗ trợ điều trị và cải thiện hiệu quả các triệu chứng của chấn thương sọ não, giúp bệnh nhân phục hồi sau khi gặp chấn thương và trải qua phẫu thuật thần kinh.
  • Điều trị chứng sa sút trí tuệ, thờ ơ mất tỉnh táo và suy giảm trí nhớ, từ đó giúp người bệnh nâng cao chất lượng não bộ, tỉnh táo, tập trung và minh mẫn hơn.
  • Điều trị và cải thiện các triệu chứng thiểu năng não bộ, nhức đầu, hoa mắt và chóng mặt.
  • Hỗ trợ nâng cao vận động, tăng khả năng tập trung, vận động, điều trị bệnh Alzheimer, giảm trí nhớ và lú lẫn ở người cao tuổi.

2.2 Công dụng của thuốc Atsotine 400mg

Hoạt chất Cholin alfoscerat giúp tăng cường quá trình tổng hợp phospholipids và acetylcholine của mảng nơ ron thần kinh. Từ đó, thuốc có tác dụng phòng ngừa những thay đổi bất thường ở thần kinh, giúp phục hồi chức năng thần kinh do các thương tổn tại não liên quan đến đột quỵ, tuổi tác, bệnh mạch máu mãn tính, tai biến não hoặc chấn thương sọ não. Ngoài ra, hoạt chất này cũng góp phần nâng cao khả năng nhận biết cũng như cải thiện trí nhớ cho người dùng. Một số kết quả thử nghiệm trên lâm sàng và thực tế đã cho thấy, hoạt chất Cholin alfoscerat có cơ chế hoạt động cụ thể như sau:

  • Tác động đến chất dẫn truyền thần kinh hệ cholinergic.
  • Điều chỉnh lại chất dẫn truyền synap thần kinh và giúp bệnh nhân cải thiện được khả năng học tập cũng như hành vi.
  • Tác động đến các nơ ron thần kinh và chức năng cảm nhận thần kinh.

Dược động học

  • Hấp thu: Hoạt chất Cholin alfoscerat trong thuốc Atsotine 400mg sau khi uống được hấp thu và phân bố nhanh chóng rộng khắp cơ thể, sau khoảng 1 giờ có thể đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương. Sau khi uống liều duy nhất, ước tính thời gian bán huỷ của thuốc là khoảng 14 giờ và có xu hướng tăng lên 41 giờ sau khi uống thuốc liên tục trong vòng 5 ngày, đồng thời nồng độ của Cholin alfoscerat trong huyết tương cũng tăng lên đáng kể.
  • Phân bổ: Hoạt động chuyển hoá của Cholin alfoscerat có thể làm tăng nồng độ cholin trong não bộ. Sự phân bổ của thuốc tập trung chủ yếu ở tuyến ơn và có nồng độ tương đối cao trong sữa mẹ.
  • Chuyển hoá: Cholin alfoscerat có tính chuyển hoá linh hoạt, trong đó một phần của thuốc sẽ được hấp thu qua hàng rào máu não để sử dụng cho quá trình tổng hợp acetylcholin.
  • Thải trừ: Cholin alfoscerat được thải trừ hầu hết qua đường nước tiểu dưới dạng chuyển hoá, ước tính chỉ khoảng 4% đào thải ra bên ngoài dưới dạng không đổi.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Atsotine 400mg

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Atsotine 400mg

Thuốc Atsotine 400 được khuyến cáo sử dụng với liều lượng dưới đây:

  • Liều khởi đầu: Uống mỗi lần 1 viên, ngày uống từ 2 – 3 lần và kéo dài trong vòng 4 tuần.
  • Thời gian uống thuốc có thể kéo dài dựa trên đáp ứng lâm sàng của người bệnh hoặc dưới sự chỉ định của bác sĩ.

3.2 Cách sử dụng thuốc Atsotine 400mg

Thuốc Atsotine 400mg được bào chế dưới dạng viên nang, do đó người bệnh có thể dùng thuốc bằng đường uống. Trong quá trình điều trị bằng thuốc bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng liều lượng và tần suất uống thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ nhằm hạn chế gặp phải các phản ứng phụ.

3.3 Cách xử lý uống quá liều hoặc quên liều thuốc Atsotine 400mg

  • Đối với trường hợp quên liều atsotine

Người bệnh cần dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra. Nếu đã quá sát giờ uống liều kế tiếp, tốt nhất hãy bỏ qua liều đã lỡ và sử dụng thuốc theo đúng lịch trình. Người bệnh tuyệt đối không tự ý uống gấp đôi liều vì điều này dễ dẫn đến các phản ứng quá liều nghiêm trọng.

  • Đối với trường hợp uống quá liều Atsotine

Khi uống Atsotine 400mg liều cao có thể gây triệu chứng buồn nôn, khó thở, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Đối với tình trạng này, bác sĩ có thể xử trí bằng phương pháp rửa dạ dày và điều trị ngay các triệu chứng. Trong trường hợp cần thiết, bệnh nhân dùng quá liều Atsotine cũng có thể được tiêm dưới da hoặc tiêm tĩnh mạch epinephrin 0,1 -1mg và atropin 0,5 – 1mg.

Khi nhận thấy các triệu chứng nghi ngờ quá liều thuốc atsotine 400mg, bệnh nhân cần theo dõi tình hình sức khoẻ và báo ngay cho bác sĩ điều trị. Khi đến cơ sở y tế, người bệnh cũng cần mang theo đơn thuốc đã sử dụng và báo cho bác sĩ những chỉ số về cân nặng cũng như chiều cao.

4. Các tác dụng phụ của thuốc Atsotine 400mg

Thuốc atsotine 400mg đôi khi có thể gây ra các tác dụng phụ ngoài ý muốn cho người bệnh trong quá trình sử dụng. Theo nghiên cứu, các triệu chứng hiếm gặp sau khi uống Atsotine 400mg thường bao gồm:

  • Phát ban da, nổi mẩn đỏ hoặc mề đay.
  • Đau đầu.
  • Mất ngủ.
  • Ợ nóng.

Mặc dù những tác dụng phụ trên chỉ gặp ở một số ít người bệnh điều trị bằng Atsotine 400mg, tuy nhiên chúng có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tổng thể cũng như những khía cạnh đời sống khác. Vì vậy, trong quá trình uống thuốc, bệnh nhân nên lắng nghe những phản hồi của cơ thể và báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào.

Cũng như nhiều loại thuốc khác, trước khi sử dụng người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ nhằm có những chỉ định phù hợp và đảm bảo sức khỏe.

Dẫn nguồn từ: https://www.vinmec.com/vi/thong-tin-duoc/su-dung-thuoc-toan/cong-dung-thuoc-atsotine/

Công dụng thuốc Vascepa Previous post Công dụng thuốc Vascepa
Công dụng thuốc Alpelisib Next post Công dụng thuốc Alpelisib